请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọ ngựa
释义
bọ ngựa
螂; 螳; 螳螂 <昆虫, 全身绿色或土黄色, 头呈三角形, 活动灵便, 触角呈丝状, 胸部细长, 翅两对, 前腿呈镰刀状。捕食害虫, 对农业有益。有的地区叫刀螂。>
随便看
rước mối
rước voi giày mả tổ
rước xách
rước đèn
rưới
rướm
rướn
rướn người
rười rượi
rường
rường cột
rường cột chạm trổ
rường mối
rưởi
rượi rượi
rượn
rượt
rượt rượt
rượt theo
rượt đuổi
rượu
rượu bia
rượu bran-đi
rượu bạc hà
rượu bọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:20