请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắc lệnh
释义
sắc lệnh
教令 <由宗教会议或有头衔的人制定的有关教义或教规的法令。>
敕令 <命令。>
随便看
giũa dẹp
giũ áo bỏ đi
giơ
giơ cao
giơ hiệu tay
giơ lên
giơ mặt
giơ tay
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 5:17:30