请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắc lệnh
释义
sắc lệnh
教令 <由宗教会议或有头衔的人制定的有关教义或教规的法令。>
敕令 <命令。>
随便看
gió vàng
gió xoáy
gió xuân
gió xuôi
gió yên sóng lặng
gió yêu ma
gió êm dịu
gió đoài
gió đông
gió độc
gió đức
Giô-ha-nít-xbớc
giôn
giông
giôn giốt
giông tố
giùm
giùm giúp
giúi
giúi giắm
giúi giụi
giúp
giúp cho
giúp cho lớn lên
giúp cho người khác thành công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:10