请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọ ngựa chống xe
释义
bọ ngựa chống xe
成
螳臂挡车 <螳螂举起双臂, 想要阻挡车子。>
随便看
vang rõ
vang rền
vang trời
vang trời dậy đất
vang tận mây xanh
vang vang
vang vọng
vang động
vang động núi sông
vanh
va nhau
vanh vách
van hơi nước
va-ni
va-ni-lin
van lơn
van lạy
van mở hơi
van mở sớm
van nài
van nước
van nước ngược
van nước sả
van tháo nước thừa
Va-nu-a-tu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:10:29