请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoan hô
释义
hoan hô
喝彩 <大声叫好。>
欢呼 <欢乐的呼喊。>
hoan hô nhiệt liệt
热烈欢呼。
anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
他作为英雄而受到欢呼。 欢腾 <欢喜得手舞足蹈。>
随便看
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
cam nhông
Cam-pa-la
Cam-pu-chia
cam quýt
cam sành
cam thảo
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:11