请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoan hô
释义
hoan hô
喝彩 <大声叫好。>
欢呼 <欢乐的呼喊。>
hoan hô nhiệt liệt
热烈欢呼。
anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
他作为英雄而受到欢呼。 欢腾 <欢喜得手舞足蹈。>
随便看
lời hay
lời hay ý đẹp
lời hiệu triệu
lời hào hùng
lời hát
lời hạ lưu
lời hạ tiện
lời hẹn
lời hứa
lời hứa cũ
lời hứa danh dự
lời hứa quân tử
lời hứa suông
lời hứa tạm
lời hứa xưa
lời hữu ích
lời khai
lời khai mạc
lời khai trên giấy
lời khen
lời khen tặng
lời khiêm nhường
lời khiêm tốn
lời khuyên
lời khuyên bảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:42:20