请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoan nghênh
释义
hoan nghênh
称许 <赞许。>
称赞; 夸奖 <用言语表达对人或事物的优点的喜爱。>
欢迎 <乐意接受。>
hoan nghênh anh tham gia vào công việc của chúng tôi.
欢迎你参加我们的工作。
sản phẩm mới rất được sự hoan nghênh của người tiêu dùng.
新产品很受消费者的欢迎。 热 <受很多人欢迎的。>
随便看
sơn hào hải vị
sơn hạch đào
sơn khẩu
sơn khắc
Sơn La
sơn lâm
sơn lên
thu nạp
thu nạp và tổ chức biên chế
thu phát
thu phân
thu phân điểm
thu phục
thu quân
thu quì
thu ruộng
thu sinh
thu sóng
thu sớm
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
thu thập
thu thập bài viết
thu thập chế biến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:57:16