请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoan nghênh
释义 hoan nghênh
 称许 <赞许。>
 称赞; 夸奖 <用言语表达对人或事物的优点的喜爱。>
 欢迎 <乐意接受。>
 hoan nghênh anh tham gia vào công việc của chúng tôi.
 欢迎你参加我们的工作。
 sản phẩm mới rất được sự hoan nghênh của người tiêu dùng.
 新产品很受消费者的欢迎。 热 <受很多人欢迎的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:57:16