请输入您要查询的越南语单词:
单词
bay lả tả
释义
bay lả tả
纷飞 <(雪、花等)多而杂乱地在空中飘扬。>
tuyết bay lả tả
大雪纷飞。
chùm tuyết to bay lả tả.
鹅毛大雪纷纷扬扬。
giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.
碎纸纷纷扬扬地落了一地。
纷纷扬扬 <(雪、花、叶等)飘洒得多而杂乱。>
飘洒 <飘扬。>
trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.
天空飘洒着雪花。
随便看
mảnh vụn
mảnh đạn
mả nổi
mảy
mảy may
mảy may sức lực
mấn
mấp ma mấp mô
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mất
mất bình tĩnh
mất bò mới lo làm chuồng
mất bóng
mất cha mất mẹ
mất chí khí
mất chất
mất chức
mất cái này được cái khác
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
mất cướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:10:08