请输入您要查询的越南语单词:
单词
bội số chung nhỏ nhất
释义
bội số chung nhỏ nhất
最小公倍数 <一组数的几个公倍数中数值最小的一公倍数。>
随便看
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
mẹ hiền
mẹ hiền vợ tốt
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ nuôi
mẹo
mẹo cũ
mẹo luật
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
mẹ đĩ
mẹ đẻ
mẹ đẻ con đẻ
mẹ đỡ đầu
mẻ
mẻ kim loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:17:26