请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo vệ môi trường
释义
bảo vệ môi trường
环保; 环境保护 <有关防止自然环境恶化, 改善环境使之适于人类劳动和生活的工作。>
cục bảo vệ môi trường.
环保办公室。
uỷ ban bảo vệ môi trường.
环境保护委员会。
ngành bảo vệ môi trường
环卫部门。
环卫 <指关于环境卫生的。>
随便看
điều khoản kèm theo
điều khó khăn
điều không may
điều không phải
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
tô phụ
tô-pô
tô rẽ
tô son trát phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:55:00