请输入您要查询的越南语单词:
单词
giám thị
释义
giám thị
监场 <监视试场, 使应考的人遵守考试纪律。>
监考 <监考的人。>
监视 <从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。>
学监 <解放前学校里监督、管理学生的人员。>
随便看
thủ bạ
thủ chiếu
thủ chế
thủ cáo
thủ công
thủ công mỹ nghệ
thủ công nghiệp
thủ công nghiệp gia đình
thủ cấp
thủ cựu
thủ cựu bài tân
thủ dâm
Thủ Dầu Một
thủ hiến
thủ hiếu
thủ hạ
thủ hộ
thủi thủi
thủ kho
thủ khoa
thủ lãnh
thủ lĩnh
thủ lĩnh bộ lạc
thủ lĩnh giang hồ
thủ lĩnh quân địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:12:47