请输入您要查询的越南语单词:
单词
giám mục
释义
giám mục
监牧; 主教 <天主教、东正教的高级神职人员, 通常是一个地区教会的首领。新教的某些教派也沿用这个名称。>
随便看
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
đại doanh
đại dương
đại dụng
đại gia
đại giang
đại gian đại ác
đại gia tộc
đại gia đình
đại giá
đại hiến chương
đại hiền
đại hiệp tác
đại hoài sơn
đại hoàng
đại huynh
đại hàn
đại hành tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:11:53