请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên phòng
释义
biên phòng
边防 <为保卫国家安全在边境地区布置的防务。>
bộ đội biên phòng
边防部队
随便看
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
đèn dầu
đèn dẫn quang
đèn dẫn sóng
đèn dẫn sóng điện mối
đèn gay-gơ muy-lê
đèn giao thông
đèn hiệu
đèn hoa
đèn hoa rực rỡ
đèn huỳnh quang
đèn hàn
đèn hãm
đèn hơi
đèn hướng dẫn
đèn hồ quang
đèn i-ốt
đèn khí
đèn khí đá
đèn không hắt bóng
đèn Khổng Minh
đèn kéo quân
đèn kích thích
đèn làm dấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:29:14