请输入您要查询的越南语单词:
单词
tê ngưu lông dài
释义
tê ngưu lông dài
毛犀 <披毛犀:古哺乳动物, 大小和现代的犀牛相似, 全身披着长毛。生活在寒冷地带。是第四纪的动物, 已经绝种。>
随便看
nhục mất nước
nhục nhã
nhục nhằn
nhục nước mất chủ quyền
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
nhừng nhừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:50