请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên gọi
释义
tên gọi
称; 名称; 号 <事物的名字(也用于人的集体)。>
tên gọi tắt.
简称。
称呼 <当面招呼用的表示彼此关系的名称, 如: 同志、哥哥等。>
名; 名儿 <名字、名称。>
名目 <事物的名称。>
方
叫名; 叫名儿 <名称。>
随便看
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
tìm nơi ngủ trọ
tìm nơi nương tựa
tìm ra
tìm ra cách thức
tìm ra giải pháp
tìm ra manh mối
tìm ra phương pháp
tìm ra đầu mối
tìm thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:19