请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyệt dục
释义
tuyệt dục
绝育 <采取某种方法使人失去生育能力。常用的方法是结扎男子的输精管或女子的输卵管。>
随便看
kẻ tình nghi
kẻ tù tội
kẻ tầm thường
kẻ tử thù
kẻ vong ân bội nghĩa
kẻ vo tròn, người bóp bẹp
kẻ vô dụng
kẻ vô lương tâm
kẻ vô lại
kẻ vô tích sự
kẻ vũ phu
kẻ vạch
kẻ vị chủng
kẻ xâm lược
kẻ xúi giục
kẻ xướng người hoạ
kẻ xấu
kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
kẻ yếu
kẻ ác
kẻ ác độc
kẻ ám sát
kẻ ô
kẻ ăn bám
kẻ đui mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:30