请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn tẻ
释义
buồn tẻ
干巴巴 <(语言文字)内容不生动, 不丰富。>
寡味 <没有滋味; 缺乏意味。>
anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.
他的讲话索然寡味。
书
寂寥 <寂静; 空旷。>
索然; 枯燥 <没有意味, 没有兴趣的样子。>
无聊 <由于清闲而烦闷。>
随便看
màu chàm
màu chính
màu cà phê
màu cánh chấu
màu cánh gián
màu cánh kiến
màu cánh sen
màu cánh trả
màu cá vàng
màu cũ
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:17:00