请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu chàm
释义
màu chàm
靛蓝; 靛; 靛青 <有机染料, 深蓝色, 用蓼蓝的叶子发酵制成, 也有人工合成的。用来染布, 颜色经久不退。通称蓝靛, 有的地区叫靛青。>
随便看
bợm già mắc bẫy cò ke
bợm hút
bợm lường
bợm nhậu
bợm rượu
bợm ăn cắp
bợm đĩ
bợn
bợp
bợt
bợt chợt
bợ đít
bợ đỡ
bợ đỡ kẻ giàu sang
bụ bẫm
bục
bục giảng
bục đất
bụi
bụi bông
bụi bậm
bụi bặm
bụi bờ
bụi cây
bụi cây có gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:31:48