请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu cơ bản
释义
màu cơ bản
基色; 原色 <能配合成各种颜色的基本颜色。颜料中的原色是红、黄、蓝、和黄可以配合成绿, 红和蓝可以配合成紫。色光中的原色是红、绿、蓝、红和绿可以配合成黄, 红和蓝可以配合成紫。>
正色 <纯正的颜色, 指青、黄、赤、白、黑等色。>
随便看
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu
ăn bớt ăn xớ
ăn bữa hôm bỏ bữa mai
ăn bữa hôm lo bữa mai
ăn bữa sáng lo bữa tối
ăn bữa sáng lần bữa tối
ăn cay uống đắng
ăn chay
ăn chay trường
ăn chung
ăn chung đổ lộn
ăn cháo cầm hơi
ăn cháo đá bát
thụ phấn hữu tính
thụp thụp
thụt
thụ thai
thụ thương
thụ tinh
thụ tinh nhân tạo
thụt két
thụt lùi
thụt đầu thụt cổ
thụ ân
thụ độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:14:24