请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắc cổ
释义
tắc cổ
卡住。
张口结舌; 哑口无言; 目瞪口呆 <张着嘴说不出话来, 形容理屈或害怕。>
随便看
cực hữu phái
cực khoẻ
cực khuyên
cực khổ
cực kì
cực kì bé nhỏ
cực kì hiếu chiến
cực kì hưng thịnh
cực kì độc ác
cực kỳ
cực kỳ bi thảm
cực kỳ hâm mộ
cực kỳ hứng thú
cực kỳ lo lắng
cực kỳ lo âu
cực kỳ nhỏ bé
cực kỳ oanh liệt
cực kỳ phẫn nộ
cực kỳ sợ hãi
cực kỳ tàn nhẫn
cực kỳ tàn ác
cực kỳ xuất sắc
cực lâu
cực lòng
cực lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:25