请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắc kè hoa
释义
tắc kè hoa
变色龙 <脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。>
随便看
vứt vào miệng cọp
vứt xó
vứt đi
vừa
vừa chân
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
vừa khéo
vừa khít
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:26:57