请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắc kè bông
释义
tắc kè bông
变色龙 <脊椎动物, 躯干稍扁, 皮面粗糙, 四肢稍长, 运动极慢。舌长, 可舔食虫类。表皮下有多种色素块, 能随时变成不同的保护色。>
随便看
tầng lớp hạ lưu
tầng lớp thấp nhất
tầng lớp trên
tầng mây
tầng ngoài
tầng nham thạch
tầng nhiệt độ bình thường
tầng nội phôi
tầng ong
tầng phân chim
tầng phôi
tầng quặng
tầng than
tầng thượng
tầng thấp
tầng thấp nhất
tầng thứ
tầng trên cùng
tầng trải
tầng trệt
tầng trời thấp
tầng tĩnh khí
tầng tầng lớp lớp
tầng ô-zôn
tầng đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:33