请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếm trọn
释义
chiếm trọn
连锅端 <比喻全部除掉或移走。>
cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
据点的敌人, 已经被我们连锅端了。
随便看
an ninh
an ninh trật tự
an phận
an phận thủ kỉ
an phận thủ thường
an phủ
an phủ sứ
Antananarivo
An-ta-na-na-ri-vô
Antartica
an thân
an thân thủ phận
an thường
an thường thủ phận
an thần
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Antigua and Barbuda
Antilles
Anti-py-rin
an toàn
an toàn giao thông
an toàn khu
An-tra-xit
an-tra-xít
an trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:29:50