请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn tuổi
释义
lớn tuổi
大龄 <年龄较大的。>
高龄 <岁数较大(就一般标准来说)。>
thai phụ lớn tuổi.
高龄孕妇
老龄; 老年。<六七十岁以上的年纪。>
高年; 年尊; 年迈 <年老岁数大。>
随便看
buồm cánh én
buồm câu
buồm cưu
buồm diêu
buồm gấm
buồm hoàng
bận bịu
bận bịu kiếm ăn
bận chân
bận chúi mắt chúi mũi
bận cẳng
bận dây
bận không kịp mở mắt
bận lòng
bận rộn
bận thời vụ
bận tâm
bận tâm lo nghĩ
bận tíu tít
bận túi bụi
bận tối mắt mà vẫn thong dong
bận tối tăm mặt mũi
bận việc
bận về việc...
bận đầu tắt mặt tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:42:55