请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lớn mạnh
释义 lớn mạnh
 强大 <(力量)坚强雄厚。>
 lực lượng cách mạng ngày một lớn mạnh.
 革命的力量日益强大。 壮大 <变得强大。>
 lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
 力量日益壮大。
 坐大 <因不受干涉, 势力安然壮大。>
 Lực lượng địa phương ngày càng lớn mạnh
 地方势力日渐坐大。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:33:44