请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn mạnh
释义
lớn mạnh
强大 <(力量)坚强雄厚。>
lực lượng cách mạng ngày một lớn mạnh.
革命的力量日益强大。 壮大 <变得强大。>
lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
力量日益壮大。
坐大 <因不受干涉, 势力安然壮大。>
Lực lượng địa phương ngày càng lớn mạnh
地方势力日渐坐大。
随便看
thời biểu
thời buổi
thời buổi loạn lạc
thời buổi mất an ninh
thời buổi rối loạn
thời buổi rối ren
thời bình
thời bệnh
thời Chiến quốc
thời chứng
thời con gái
thời cuộc
thời cơ
thời cơ chiến đấu
thời cơ chín muồi
thời cơ đã đến
thời cận cổ đại
thời cổ
thời cổ xưa
thời cục
thời dịch
mai danh ẩn tích
mai gầm
mai hoa
mai hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:47:47