请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp băng
释义
lớp băng
雨凇; 冰挂 <雨落在0oC以下的地表或地面物体上, 或过冷的水滴和物体(如电线、树枝、飞机翼面等)互相接触而形成的冰层。通称冰挂。>
随便看
bị đánh chiếm
bị đòn
bị đơn
bị động
bị động thức
bị động trở thành chủ động
bị ảnh hưởng
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
bọc dầu
bọc hành lý
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bọc kẽm
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
bọc thép
bọc vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:38