请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến luỹ
释义
chiến luỹ
堡垒; 工事 <保障军队发扬火力和隐蔽安全的建筑物, 如地堡、堑壕、交通壕、掩蔽部等。>
随便看
ông ấy
ông ổng
ô nhiễm môi trường
ôn hoà
ôn hoà hiền hậu
ôn hoà nhã nhặn
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
ôn lại
ôn lại kỷ niệm cũ
ôn nhã
ôn thất
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
ôn tồn
ôn độ
ôn độ kế
ôn đới
ô-ten
ô thố
ô trọc
ô-tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:06