请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến sĩ áo trắng
释义
chiến sĩ áo trắng
白衣战士 <指医疗护理人员。>
随便看
máu kinh
máu loãng
máu lạnh
máu lắng
máu me
máu me nhầy nhụa
máu mê
máu mặt
máu mủ
máu nóng
máu tham
máu thịt
máu tươi
máu tản lại
máu và nước mắt
máu và thịt
máu xâm
máu xương
máu xấu
máu đào
máy
máy bay
máy bay bà già
máy bay chiến đấu
máy bay chuyên chở hàng hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:36:01