请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải giả da
释义
vải giả da
人造革 <类似皮革的塑料制品, 一般是将熔化的树脂加配料涂在纺织品上, 再经加热处理而成。也有用加配料的树脂经滚筒压制而成的, 有的有衬布, 有的没有。>
随便看
cẩu hợp
cẩu khởi
cẩu kỷ
cẩu mã
cẩu nhẩu
cẩu thả
cẩu toàn
cẩu trệ
cẩu tịch
cẫm
cận
cận chiến
cận cổ
cận dụng
cận huống
cận kim
cận kề
cận kỳ
cận lân
cận lợi
cận sử
cận thân
cận thần
cận thị
cận trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:38