请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến sự
释义
chiến sự
兵事; 战争; 战事 <有关战争的各种活动, 泛指战争。>
chiến sự thường xuyên xảy ra.
战事频繁。
随便看
ký hiệp ước cầu hoà
ký hiệu
ký hiệu nguyên tố
ký hiệu phiên âm quốc tế
ký hiệu phần trăm
ký hiệu tên riêng
ký hiệu đúng
ký hoài
ký hoạ
ký hợp đồng bao tiêu
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài lòng hả dạ
hài lòng thoả dạ
hài nhi
hài thanh
hài tội
hài văn
hài âm
hài đàm
hà khắc
hà khốc
Hà Lan
hà lạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:02