请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẳng phiu
释义
phẳng phiu
板实 <(书皮、衣物等)平整挺括。>
笔挺 <(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。>
mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu
穿着一身笔挺的西服
井然 <(书>形容整齐的样子。>
平 <表面没有高低凹凸, 不倾斜。>
挺脱 <衣着挺括、舒展。>
随便看
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:43