请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất bình
释义
bất bình
抱不平 <看见别人受到不公平的待遇, 产生强烈的愤慨情绪。 >
不忿 <不服气; 不平。>
trong lòng có nhiều bất bình
心中颇有不忿之意。
hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
看见了不平的事, 他都想管。 不平 <不公平。>
随便看
đánh luống
đánh luống xen
đánh láng
đánh lâu dài
đánh lén
đánh lưỡi
đánh lạc
đánh lại
đánh lấy
đánh lộn
đánh lộn sòng
đánh lừa
đánh lừa dư luận
đánh lửa
đánh máy
đánh máy chữ
đánh máy và in rô-nê-ô
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
đánh mốt
đánh một giấc
đánh nam dẹp bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:32:36