请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bất bình
释义 bất bình
 抱不平 <看见别人受到不公平的待遇, 产生强烈的愤慨情绪。 >
 不忿 <不服气; 不平。>
 trong lòng có nhiều bất bình
 心中颇有不忿之意。
 hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
 看见了不平的事, 他都想管。 不平 <不公平。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:32:36