请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất bình
释义
bất bình
抱不平 <看见别人受到不公平的待遇, 产生强烈的愤慨情绪。 >
不忿 <不服气; 不平。>
trong lòng có nhiều bất bình
心中颇有不忿之意。
hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
看见了不平的事, 他都想管。 不平 <不公平。>
随便看
truy tầm
truy tận gốc
truy tặng
truy tố
truy vấn
truy xét
truy xét buôn lậu
truy điệu
truy đuổi
truy đến cùng
truy đến tận gốc
truyền
truyền bá
truyền báo
truyền bá tiếng tăm
truyền bóng
truyền chân
truyền chất độc
xây dựng cơ bản
xây dựng cơ sở tạm thời
xây dựng gia đình
xây dựng kinh đô
xây dựng lại
xây dựng rầm rộ
xây dựng sản nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:42