请输入您要查询的越南语单词:
单词
cồn nại
释义
cồn nại
盐场 <海滩上用海水制盐的场所。>
随便看
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
oàng
oành oạch
oách
oác oác
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
oán hờn cũ
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:41