请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cồng kềnh
释义 cồng kềnh
 笨重 ; 蠢 ; 笨拙 <庞大沉重; 不灵巧。>
 đồ gia dụng cồng kềnh
 笨重家具
 侉 <粗大; 不细巧。>
 cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
 这个箱子太侉了, 携带不方便。 粗笨 <(事物)笨重; 不精细。>
 những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。
 榔; 槺; 榔槺 < 器物长大, 笨重, 用起来不方便。>
 臃肿 <比喻机构庞大, 调度不灵。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:10:20