释义 |
cồng kềnh | | | | | | 笨重 ; 蠢 ; 笨拙 <庞大沉重; 不灵巧。> | | | đồ gia dụng cồng kềnh | | 笨重家具 | | | 侉 <粗大; 不细巧。> | | | cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện. | | 这个箱子太侉了, 携带不方便。 粗笨 <(事物)笨重; 不精细。> | | | những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó. | | 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。 | | | 榔; 槺; 榔槺 < 器物长大, 笨重, 用起来不方便。> | | | 臃肿 <比喻机构庞大, 调度不灵。> |
|