请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ bẻ
释义
cổ bẻ
翻领; 翻领儿 <衣领的一种样式, 领子上部翻转向外, 或全部翻转向外, 领口敞开。>
随便看
cùng học
cùng học một thầy
cùng họ khác chi
cùng hội cùng thuyền
cùng khiêng
cùng khoá
cùng khốn
cùng khổ
cùng kiệt
cùng kế
Cùng Lai
cùng loài
chuyện ngồi lê đôi mách
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện con cà con kê
chuyện ngụ ngôn
chuyện nhà
chuyện nhà chuyện cửa
chuyện nhân gian
chuyện nhảm
chuyện nhảm nhí
chuyện nhỏ
chuyện nhỏ nhặt không đáng kể
chuyện nhỏ xé ra to
chuyện phiếm
chuyện phong nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:08