请输入您要查询的越南语单词:
单词
giòn tan
释义
giòn tan
脆; 脆生 <(较硬的食物)容易弄碎弄裂。>
易碎。
随便看
lấy giống
lấy gáo đong nước biển
lấy gì
lấy gùi bỏ ngọc
lấy gốc làm ngọn
lấy hay bỏ
lấy hung bạo thay hung bạo
lấy hàng đổi hàng
lấy hơn bù kém
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
lấy làm lạ
lấy làm tiếc
lấy lãi
lấy lòng
lấy lòng hai bên
lấy lòng mọi người
lấy lại
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:46:50