请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu rọi
释义
chiếu rọi
辉; 辉映; 晖映; 炫耀; 照耀; 映射 ; 映照; 照射 <光线射在物体上。>
trăng sao chiếu rọi
星月交辉。
ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
绚丽的晚霞辉映着大地。
thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
植物需要阳光照射。
照明 <用灯光照亮室内、场地等。>
随便看
dòng chính
dòng chính gốc
dòng chảy
dòng chảy ngược
dòng chảy ngầm
dòng chảy ổn định
dòng chữ
dòng duy nhất
dòng dõi
dòng dõi quý tộc
dòng dõi vua chúa
dòng giống
dòng hải lưu
dòng họ
dòng họ bên mẹ
dòng họ nhà vua
dòng khí áp thấp
dòng lệch
dòng máu
dòng người
dòng ngầm
dòng nhiệt điện
dòng nước
dòng nước biển
dòng nước băng giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:53