请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu rọi
释义
chiếu rọi
辉; 辉映; 晖映; 炫耀; 照耀; 映射 ; 映照; 照射 <光线射在物体上。>
trăng sao chiếu rọi
星月交辉。
ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
绚丽的晚霞辉映着大地。
thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
植物需要阳光照射。
照明 <用灯光照亮室内、场地等。>
随便看
động vật chân đốt
động vật có dây sống nguyên thuỷ
động vật có nhiệt độ ổn định
động vật có vú
động vật có vảy
động vật có xương sống
động vật có đốt
động vật cấp thấp
động vật dây sống
động vật dẹt
động vật giáp xác
động vật giải phẫu học
động vật hình dây
động vật học
động vật hữu nhũ
động vật không xương sống
động vật lưỡng thê
động vật máu lạnh
động vật máu nóng
động vật mũi dài
động vật nguyên sinh
động vật nhai lại
động vật nhiều chân
động vật nhuyễn thể
động vật nhu động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:11