请输入您要查询的越南语单词:
单词
nâng đỡ
释义
nâng đỡ
撑腰 <比喻给予有力的支持。>
扶植 <扶助培植。>
拉巴; 提拔; 扶掖; 扶持; 搀; 拉扯 <搀扶; 扶助。>
sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.
师傅见他有出息, 愿意特别拉扯他一把。 抬爱 <抬举爱护。>
方
抱腰 <比喻做他人的后援; 撑腰。>
随便看
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 8:02:37