请输入您要查询的越南语单词:
单词
nâu sồng
释义
nâu sồng
棕色与灰黑色 <为僧人衣服常用的颜色。>
僧家的; 修行的。
随便看
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
cầu chì hình góc
cầu chìm
cầu chì thu lôi
cầu chì thu lôi chân không
cầu chì thu lôi hai dây
cầu chính
cầu chúc
cầu chức
cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa
cầu chứng
cầu cân bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:01:55