请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiều rộng
释义
chiều rộng
开间 < 房间的宽度。>
跨度 < 房屋, 桥梁等建筑物中、梁、屋架、拱券两端的支柱、 桥墩或墙等承重结构之间的距离。>
宽 ; 宽度 <宽窄的程度; 横的距离(长方形的指两条长边之间的距离)。>
chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.
我国国旗的宽是 长的三分之二。
广度 <(事物)广狭的程度。>
随便看
điệp âm
điệp điệp trùng trùng
điệt
điệt nhi
điệu
điệu buồn
điệu bộ
điệu bộ trên sân khấu
điệu cao
điệu chậm
điệu cung
điệu hát
điệu hát dân gian
điệu hát Dực Dương
điệu hát kể
điệu hát sênh
điệu hát sênh miền nam
điệu hát thịnh hành
điệu hò
điệu hổ ly sơn
điệu múa
điệu múa ba-lê
điệu múa bá vương tiên
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:36