请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốt xấu lẫn lộn
释义
tốt xấu lẫn lộn
良莠不齐 <指好人坏人都有(莠: 狗尾草, 比喻品质坏的人)。>
鱼龙混杂 <比喻好人和坏人混在一起。>
随便看
cổng hoa
cổng hình vòm
cổng làng
cổng lầu
cổng lớn
cổng ngõ
cổ ngoạn
cổng phụ
cổng rả
cổng sau
cổng thiên đàng
cổng thành
cổng tre
cổng trong
cổng tròn
cổng trời
cổng tán
cổng tò vò
cổng vào
cổng vòm
cổng xe ra vào
cổ ngạn
cổ ngữ
cổ nhân
cổ nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:52:51