请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh nhịp
释义
đánh nhịp
拍板 ; 鼓板; 击节 ; 打拍子 <打击乐器, 用来打拍子。一般用三块硬质木板做成, 互相打击能发出清脆的声音。>
anh hát, tôi đánh nhịp.
你唱, 我来拍板。
鼓板 <说书时所用的鼓和板。>
随便看
U-a-ga-đu-gu
Uai-hôn
U-crai-na
u cư
u cốc
U-dơ-bê-ki-xtan
u em
Uganda
U-gan-đa
u già
UHF
u hiển
u hồn
ui
ui ui
Ukraine
u kỳ
U-lan-ba-to
Ulan Bator
u linh
với lấy
với nhau
với tay
với tay lấy
với tư cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:31:07