请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú dữ
释义
thú dữ
猛兽 <指哺乳动物中体大而性情凶猛的食肉类, 如虎、狮、豹等。这类动物捕食其他动物, 有的危害人类。>
恶兽。
随便看
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
công thủ
công thủ đồng minh
công thức
công thức chung
công thức hoá
công thức hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:31:32