请输入您要查询的越南语单词:
单词
tìm người bảo đảm
释义
tìm người bảo đảm
具保 <旧时指找人担保。>
随便看
ủ dột
ủi
ủi ủi
ủ lò
ủ men
ủ mốc
ủng
ủng cao su
ủng hộ
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến
ủng không thấm nước
ủng sũng
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
ủ rũ
ủ rượu
ủ rượu lại
ủ xi-lô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:02:24