请输入您要查询的越南语单词:
单词
tìm người bảo đảm
释义
tìm người bảo đảm
具保 <旧时指找人担保。>
随便看
lò sưởi chân
lò sưởi tay
lò sưởi trong tường
lò sấy
lò than
chức vụ đầu tiên
chứ còn
chứ gì
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
chứng bệnh
chứng bệnh hiểm nghèo
chứng bệnh khó chữa
chứng chỉ
chứng co giật
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:39:46