请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú nhận
释义
thú nhận
供 <受审者陈述案情。>
thú nhận; cung khai
供认。
供认 <被告人承认所做的事情。>
招供 <承认罪状。>
随便看
đồng quan đồng quách
đồng qui
đồng quê
đồng Ru-pi
đồng ruộng
đồng ruộng bát ngát
đồng ruộng mênh mông
đồng ruộng phì nhiêu
đồng Rúp
đồng rộng
đồng sinh
đồng song
đồng sàng
đồng sàng dị mộng
đồng số
đồng sức
đồng sự
đồng thanh
đồng thanh nói
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
đồng thau
đồng thiếp
đồng thoại
đồng thời
đồng tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:07:24