请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu nhảy clacket
释义
điệu nhảy clacket
踢踏舞 <主要流行于西方的一种舞蹈, 以鞋底击地及各种节奏的脚的动作为其特点, 舞时发出清晰的踢踏声。>
随便看
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
nhì
nhìn
nhìn bao quát
nhìn bốn phía
nhìn chung
nhìn chung quanh
nhìn chòng chọc
nhìn chăm chú
nhìn chăm chăm
nhìn chữ đoán nghĩa
nhìn cung kính
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
nhìn gà hoá cuốc
nhìn gần
nhìn hoài không chán
nhì nhèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:05