请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm nhà
释义
thăm nhà
探亲 <探望亲属, 现多指探望父母或配偶。>
随便看
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
ló cựa
lói
lóm
ló mòi
lóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
lóng ngóng
lóng nhóng
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:03:49