请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan nhỏ
释义
quan nhỏ
白衣 <古代官府中的小吏。>
芝麻官 <指职位低、权力小的官(含讥讽意)。>
quan nhỏ
小小芝麻官。
quan thất phẩm; quan nhỏ
七品芝麻官。
随便看
nơi đổ bộ
nơi đỗ xe
nơi ấy
nơi ẩn náu
nơi ẩn núp
nơi ở
nơi ở cũ
nơi ở của tổ tiên
nơi ở giản dị
nơm
nơm cá
nơm nớp
nơm nớp lo sợ
nơ-ron thần kinh
Nơ-va-đơ
nư
nưa
nưng
nươm
nương
nương bóng
nương cậy
nương dựa
nương mình
nương nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:13:18