请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan nhỏ
释义
quan nhỏ
白衣 <古代官府中的小吏。>
芝麻官 <指职位低、权力小的官(含讥讽意)。>
quan nhỏ
小小芝麻官。
quan thất phẩm; quan nhỏ
七品芝麻官。
随便看
họ Thần
họ Thẩm
họ Thẩu
họ Thận
họ Thằng
họ Thế
họ Thị
họ Thịnh
họ Thọ
họ Thốn
họ Thổ
họ Thụ
họ Thủ
họ Thứ
họ Thừa
họ Thực
họ Tinh
họ Tiêm
họ Tiên
họ Tiên Vu
họ Tiêu
họ Tiếp
họ Tiết
họ Tiềm
họ Tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:38:33