请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất hạnh
释义
bất hạnh
不幸 <不幸运; 使人失望、伤心、痛苦的。>
người bất hạnh.
不幸的人。
随便看
chuỗi cách điện treo
chuỗi cổ
chuỗi hạt
chuỗi hột
chuỗi ngọc
chuộc
chuộc lại
chuộc mình
chuộc mạng
chuộc thân
chuộc tội
chuộc đồ
chuội
chuộng
chuộng cầu
chuộng hơn
chuộng lạ
chuột
chuột bay
chuột bạch
chuột chù
chuột chù chê khỉ rằng hôi, khỉ mới bảo rằng cả họ mày thơm
chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh
chuột chết
chuột cắn dây buột mèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:14:52