请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cơ Long
释义
Cơ Long
基隆 <台湾港口城市。位于台湾岛北端, 面积133平方公里。是台湾主要的输出港口。>
随便看
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
tỷ giá không ổn định
tỷ khưu
tỷ lệ
tỷ lệ cao
tỷ lệ nghịch
tỷ muội
tỷ mỉ
tỷ như
tỷ suất
tỷ số
tỷ thí quyền thuật
tỷ trọng
tỷ trọng kế
tỷ đối
u
ua
U-a-ga-đu-gu
Uai-hôn
U-crai-na
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:01:24