请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng thêm số trang
释义
tăng thêm số trang
扩版 <报刊扩大版面或增加版数。>
báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
晚报将于7月1日扩版, 由四版增为六版。
随便看
ngó
ngóc
ngóc dậy
ngó chừng
ngóc ngách
ngóc đầu
ngói
ngói a-mi-ăng
ngói bò
ngói bướm
ngói bản
ngói diềm mái
ngói dương
ngói giọt nước
ngói lành
ngói lưu ly
ngói miếng
ngói miểng
ngói mấu
ngói pô-li-xi-măng
ngói tráng men
ngói tấm
ngói xanh
ngói xi-măng
ngói âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:47:57