请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất khả tri
释义
bất khả tri
不可知论 <一种唯心主义的认识论, 认为除了感觉或现象之外, 世界本身是无法认识的。它否认社会发展的客观规律, 否认社会实践的作用。>
随便看
không giữ lời
không giữ lời hứa
không giữ quy tắc
không giữ được
không gãy gọn
không gì
không gì bì được
không gì kiêng kỵ
không gì lay chuyển nỗi
không gì ngăn nổi
không gì ngăn được
không gì phá vỡ nổi
không gì sánh kịp
không gì sánh nổi
không gì sánh được
không gì đáng trách
không gò bó
không gấp
không gần
không gắt
không gặp
không gặp nhau
không gọn gàng
không ham danh lợi
không hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:30:51